🌟 성냥개비
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성냥개비 (
성냥깨비
)
🗣️ 성냥개비 @ Giải nghĩa
- 불침 (불鍼) : 성냥개비 등을 태워서 만든 가늘고 긴 숯.
🌷 ㅅㄴㄱㅂ: Initial sound 성냥개비
-
ㅅㄴㄱㅂ (
성냥개비
)
: 낱개의 성냥.
Danh từ
🌏 QUE DIÊM: Từng chiếc que diêm lẻ.
• Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67)