🌟 성냥개비

Danh từ  

1. 낱개의 성냥.

1. QUE DIÊM: Từng chiếc que diêm lẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성냥개비를 긋다.
    Draw a matchstick.
  • Google translate 성냥개비를 집다.
    Pick up a matchstick.
  • Google translate 성냥개비를 쌓다.
    Stack a matchstick.
  • Google translate 성냥개비를 부러뜨리다.
    Break a matchstick.
  • Google translate 나는 성냥개비에 불을 붙여 모닥불을 피웠다.
    I lit a bonfire by lighting a matchstick.
  • Google translate 성냥개비 하나가 까맣게 타서 바닥에 떨어져 있었다.
    A matchstick burned black and fell on the floor.
  • Google translate 바닥에 다 탄 성냥개비가 왜 이렇게 많이 굴러다니니?
    Why are there so many burnt matches rolling around on the floor?
    Google translate 아마 동네 꼬마들이 불장난을 하고 논 것 같아요.
    Maybe kids in the neighborhood played with fire.

성냥개비: matchstick,マッチぼう【マッチ棒】,allumette en bois, allumette,cerilla,عصا الكبريت,ширхэг шүдэнз, шүдэнзний мод,que diêm,ก้านไม้ขีดไฟ,batang korek api,,火柴棍,火柴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성냥개비 (성냥깨비)


🗣️ 성냥개비 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67)