🌟 소꿉장난
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소꿉장난 (
소꿉짱난
)
📚 Từ phái sinh: • 소꿉장난하다: 아이들이 작은 그릇 등의 장난감을 가지고 어른들의 가정생활을 흉내 내며 노…
🌷 ㅅㄲㅈㄴ: Initial sound 소꿉장난
-
ㅅㄲㅈㄴ (
소꿉장난
)
: 아이들이 작은 그릇 등의 장난감을 가지고 어른들의 가정 생활을 흉내 내며 노는 장난.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI NẤU ĂN, TRÒ CHƠI NHÀ BẾP: Trò chơi mà trẻ em chơi với những chiếc bát nhỏ, bắt chước theo sinh hoạt gia đình của người lớn.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121)