🌟 소꿉장난

Danh từ  

1. 아이들이 작은 그릇 등의 장난감을 가지고 어른들의 가정 생활을 흉내 내며 노는 장난.

1. TRÒ CHƠI NẤU ĂN, TRÒ CHƠI NHÀ BẾP: Trò chơi mà trẻ em chơi với những chiếc bát nhỏ, bắt chước theo sinh hoạt gia đình của người lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아이들 소꿉장난.
    Playing with children's.
  • 재미있는 소꿉장난.
    Fun house-play.
  • 소꿉장난을 좋아하다.
    Be fond of playing house.
  • 소꿉장난을 하다.
    Play house.
  • 소꿉장난에 푹 빠지다.
    Indulge in housekeeping.
  • 동네 아이들이 옹기종기 모여 앉아 소꿉장난을 하는 모습이 마치 행복한 한 가족을 보는 것 같다.
    The sight of local children huddling around and playing house is like seeing a happy family.
  • 매일 저녁 같이 요리를 해서 맛있게 먹는 그 부부는 소꿉장난 같이 예쁜 결혼 생활을 하는 중이다.
    The couple, who cook together every evening and enjoy it, are having a pretty marriage like housekeeping.
  • 신혼 생활은 어때?
    How's your honeymoon?
    소꿉장난처럼 아기자기하고 달콤해.
    As cute and sweet as housewarming.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소꿉장난 (소꿉짱난)
📚 Từ phái sinh: 소꿉장난하다: 아이들이 작은 그릇 등의 장난감을 가지고 어른들의 가정생활을 흉내 내며 노…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Du lịch (98) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197)