🌟 소꿉장난
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소꿉장난 (
소꿉짱난
)
📚 Từ phái sinh: • 소꿉장난하다: 아이들이 작은 그릇 등의 장난감을 가지고 어른들의 가정생활을 흉내 내며 노…
🌷 ㅅㄲㅈㄴ: Initial sound 소꿉장난
-
ㅅㄲㅈㄴ (
소꿉장난
)
: 아이들이 작은 그릇 등의 장난감을 가지고 어른들의 가정 생활을 흉내 내며 노는 장난.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI NẤU ĂN, TRÒ CHƠI NHÀ BẾP: Trò chơi mà trẻ em chơi với những chiếc bát nhỏ, bắt chước theo sinh hoạt gia đình của người lớn.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197)