🌟 방어벽 (防禦壁)

Danh từ  

1. 적의 공격이나 위협을 막기 위하여 쌓은 벽.

1. TƯỜNG THÀNH, HÀNG RÀO PHÒNG NGỰ, BỨC TƯỜNG PHÒNG THỦ: Bức tường được xây lên để ngăn cản sự uy hiếp hay tấn công của quân địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방어벽이 무너지다.
    Defensive wall collapses.
  • Google translate 방어벽을 건설하다.
    Build a barrier.
  • Google translate 방어벽을 뚫다.
    Pierce a barrier.
  • Google translate 방어벽을 세우다.
    Erect a barrier.
  • Google translate 방어벽을 쌓다.
    Build a barrier.
  • Google translate 방어벽을 치다.
    Lay up a barrier.
  • Google translate 도성을 둘러싼 방어벽이 적에 의해 무너지자 왕실과 관료들은 혼란에 빠졌다.
    The royal family and officials were thrown into disarray when the walls surrounding the city collapsed by the enemy.
  • Google translate 왕은 신하들에게 적의 침입에 대비하여 국경에 튼튼한 방어벽을 쌓으라고 명령했다.
    The king ordered his subjects to build a strong defensive wall on the border in preparation for enemy invasion.

방어벽: barricade; bulwark,ぼうぎょへき【防御壁】,mur de protection, muraille, barrière,barrera, muralla, muro defensivo,حائط الدفاع,хамгаалалтын хана,tường thành, hàng rào phòng ngự, bức tường phòng thủ,กำแพงป้องกัน, แนวกำแพงป้องกัน,benteng, tembok penghalang,защитная стена,防御墙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방어벽 (방어벽) 방어벽이 (방어벼기) 방어벽도 (방어벽또) 방어벽만 (방어병만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48)