🌟 손재 (損財)

Danh từ  

1. 재물을 잃어버림. 또는 그 재물.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재물의 손재.
    The property of property.
  • Google translate 손재가 생기다.
    Gone.
  • Google translate 손재를 당하다.
    Suffer a hand injury.
  • Google translate 손재를 면하다.
    Get out of hand.
  • Google translate 손재를 입다.
    Get your hands dirty.
  • Google translate 손재를 주의하다.
    Be careful of the damage.
  • Google translate 항상 손재가 생기지 않도록 돈이나 물건을 잘 관리해야 한다.
    Money or goods must always be managed well so as not to be made of hand-washing.
  • Google translate 그는 여행을 하던 도중에 중요한 서류가 든 가방을 잃어버려 큰 손재를 입었다.
    He lost his bag of important documents while traveling and was heavily damaged.
  • Google translate 사업 실패로 투자한 돈을 하나도 되돌려 받지 못했습니다.
    We didn't get any money back from the business failure.
    Google translate 정말 큰일입니다. 저도 돈을 받지 못해 엄청난 손재를 당했습니다.
    That's a big deal. i was also severely damaged because i didn't receive the money.

손재: loss of one's wealth,,perte,pérdida de pertenencias,فقدان خاصية,гарз хохирол, алдагдсан эд зүйл,sự hao tài tốn của, sự mất của, sự mất đồ, của bị mất, đồ bị mất,การสูญหาย, การทำหาย(ของมีค่า, ทรัพย์สิน), สิ่งของที่ทำหาย, ทรัพย์สินที่สูญหาย,kehilangan kekayaan, kekayaan yang hilang,потеря имущества; потеря состояния; потерянное имущество,损财,破财,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손재 (손ː재)
📚 Từ phái sinh: 손재하다: 재물을 잃어버리다.

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Luật (42) Sở thích (103) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Việc nhà (48)