🌟 손재 (損財)

Danh từ  

1. 재물을 잃어버림. 또는 그 재물.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재물의 손재.
    The property of property.
  • 손재가 생기다.
    Gone.
  • 손재를 당하다.
    Suffer a hand injury.
  • 손재를 면하다.
    Get out of hand.
  • 손재를 입다.
    Get your hands dirty.
  • 손재를 주의하다.
    Be careful of the damage.
  • 항상 손재가 생기지 않도록 돈이나 물건을 잘 관리해야 한다.
    Money or goods must always be managed well so as not to be made of hand-washing.
  • 그는 여행을 하던 도중에 중요한 서류가 든 가방을 잃어버려 큰 손재를 입었다.
    He lost his bag of important documents while traveling and was heavily damaged.
  • 사업 실패로 투자한 돈을 하나도 되돌려 받지 못했습니다.
    We didn't get any money back from the business failure.
    정말 큰일입니다. 저도 돈을 받지 못해 엄청난 손재를 당했습니다.
    That's a big deal. i was also severely damaged because i didn't receive the money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손재 (손ː재)
📚 Từ phái sinh: 손재하다: 재물을 잃어버리다.

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11)