🌟 손대다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손대다 (
손대다
) • 손대어 () • 손대니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 손대다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄷㄷ: Initial sound 손대다
-
ㅅㄷㄷ (
시들다
)
: 꽃이나 풀 같은 식물이 물기가 말라 원래의 색이나 모양을 잃다.
☆☆
Động từ
🌏 HÉO: Thực vật như hoa hay cỏ mất đi màu sắc hay hình dạng vốn có vì khô nước. -
ㅅㄷㄷ (
손대다
)
: 손으로 만지거나 건드리다.
☆
Động từ
🌏 CHẠM TAY, ĐỤNG TAY: Sờ hay chạm bằng tay. -
ㅅㄷㄷ (
속되다
)
: 고상하지 못하고 천하다.
Tính từ
🌏 THỘ TỤC, THÔ THIỂN: Không được cao thượng mà đê tiện. -
ㅅㄷㄷ (
손들다
)
: 자기 힘으로 다루기 어려워서 중도에 그만두거나 포기하다.
Động từ
🌏 ĐẦU HÀNG, BỎ CUỘC: Khó cán đáng bằng sức mình nên bỏ dở hoặc từ bỏ giữa chừng. -
ㅅㄷㄷ (
성도덕
)
: 남녀 사이의 성에 대한 사회적 가치 체계나 규범.
Danh từ
🌏 ĐẠO ĐỨC GIỚI TÍNH: Chuẩn mực hay hệ thống giá trị mang tính xã hội đối với quan hệ giới tính nam và nữ. -
ㅅㄷㄷ (
소도둑
)
: 소를 훔치는 짓. 또는 소를 훔친 사람.
Danh từ
🌏 SỰ TRỘM BÒ, KẺ TRỘM BÒ: Hành động trộm bò. Hoặc người trộm bò. -
ㅅㄷㄷ (
사돈댁
)
: (높임말로) 서로 사돈이 되는 집.
Danh từ
🌏 BÊN THÔNG GIA, NHÀ SUI GIA: (cách nói kính trọng) Nhà trở thành thông gia của nhau.
• Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36)