🌟 세대원 (世帶員)

Danh từ  

1. 한집에 같이 사는 가족.

1. THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Gia đình cùng sống chung một nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세대원 구성.
    Constructing a generation.
  • Google translate 세대원을 이루다.
    Form a household.
  • Google translate 나는 아들, 며느리와 같이 살게 되어 새로 세대원 신고를 하기 위해 구청에 갔다.
    I came to live with my son and daughter-in-law and went to the district office to report a new household member.
  • Google translate 세대주가 세금을 내지 않으면 같이 살고 있는 세대원이 세금을 내야 한다.
    If the landlord doesn't pay the tax, the member of the household who lives together must pay the tax.
  • Google translate 동생이 결혼해서 나가 집에 세대원이 줄었는데 왜 보험료는 그대로죠?
    My brother's married and he's gone out of the house. why is the insurance premium still the same?
    Google translate 손님, 지금 바로 확인해 드리겠습니다.
    Sir, i'll check it for you right away.

세대원: family members,せたいいん・しょたいいん【世帯員】,membre de famille,miembros de una familia,أفراد الأسرة,өрх,thành viên gia đình,ครอบครัว, ครัวเรือน,keluarga (inti),член семьи,家口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세대원 (세ː대원)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Lịch sử (92)