🌟 쇼핑백 (shopping bag)
Danh từ
🌷 ㅅㅍㅂ: Initial sound 쇼핑백
-
ㅅㅍㅂ (
쇼핑백
)
: 가게에서 산 물건을 담아 주는, 종이나 비닐 등으로 만든 가방이나 봉지.
Danh từ
🌏 TÚI ĐỰNG HÀNG: Túi giấy hoặc túi ni lông dùng để đựng hàng hóa mua ở cửa hàng.
• Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)