🌟 선제공격 (先制攻擊)

Danh từ  

1. 경기나 싸움 등에서 상대편을 누르기 위하여 먼저 쳐서 공격하는 일.

1. SỰ CÔNG KÍCH ÁP ĐẢO, SỰ CÔNG KÍCH CHẾ NGỰ: Việc tấn công trước để đẩy lùi đối phương trong thi đấu hay trận đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선제공격 전략.
    Preemptive strike strategy.
  • Google translate 선제공격을 가하다.
    Launch a preemptive strike.
  • Google translate 선제공격을 당하다.
    Be pre-emptive strike.
  • Google translate 선제공격을 받다.
    Take a preemptive strike.
  • Google translate 선제공격을 하다.
    Launch a preemptive strike.
  • Google translate 선제공격에 나서다.
    Launch a preemptive strike.
  • Google translate 내가 통제할 수 없는 타인의 발언으로 선제공격을 받기도 하고 반격하기도 하는 것이 토론이다.
    It is the debate that i take pre-emptive strikes and fight back with the remarks of others that i cannot control.
  • Google translate 권위를 세우기 위해서는 기존 세력의 핵심 인물에게 선제공격을 가해 기선을 제압해야 한다.
    In order to establish authority, we must pre-emptive strikes on key figures of existing forces to take the initiative.
  • Google translate 행정부에서는 적군이 핵무기를 포기하지 않으면 선제공격도 불사하겠다는 강한 의지를 드러냈다.
    The administration has expressed its strong will to launch a preemptive strike unless the enemy gives up its nuclear weapons.

선제공격: preemptive attack,せんせいこうげき【先制攻撃】,attaque préventive,ataque preventivo, ofensiva de contención,الهجوم الاستباقي,түрүүлж цохилт өгөх явдал,sự công kích áp đảo, sự công kích chế ngự,การรุกก่อน, การโจมตีก่อน, การบุกจู่โจมก่อน, การบุกก่อน,serangan terlebih dahulu,упреждающий удар; упреждающая атака,先发制人,抢先攻击,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선제공격 (선제공격) 선제공격이 (선제공겨기) 선제공격도 (선제공격또) 선제공격만 (선제공경만)
📚 Từ phái sinh: 선제공격하다: 상대편을 견제하거나 제압하기 위해 선수를 쳐서 공격하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78)