🌟 선제공격 (先制攻擊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선제공격 (
선제공격
) • 선제공격이 (선제공겨기
) • 선제공격도 (선제공격또
) • 선제공격만 (선제공경만
)
📚 Từ phái sinh: • 선제공격하다: 상대편을 견제하거나 제압하기 위해 선수를 쳐서 공격하다.
🌷 ㅅㅈㄱㄱ: Initial sound 선제공격
-
ㅅㅈㄱㄱ (
선제공격
)
: 경기나 싸움 등에서 상대편을 누르기 위하여 먼저 쳐서 공격하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG KÍCH ÁP ĐẢO, SỰ CÔNG KÍCH CHẾ NGỰ: Việc tấn công trước để đẩy lùi đối phương trong thi đấu hay trận đấu.
• Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78)