🌟 송사 (訟事)

Danh từ  

1. 사람들 사이에 일어난 다툼을 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 요구함. 또는 그런 절차.

1. SỰ KIỆN TỤNG: Việc yêu cầu toà án phán quyết theo pháp luật về tranh chấp xảy ra giữa các bên. Hoặc thủ tục như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송사가 제기되다.
    A petition is filed.
  • Google translate 송사를 벌이다.
    Engage in an affair.
  • Google translate 송사를 하다.
    Send a song.
  • Google translate 송사에서 이기다.
    Win a contract.
  • Google translate 송사에서 지다.
    Lose in the song temple.
  • Google translate 재산의 소유권을 놓고 벌인 송사에서 나는 패소하고 말았다.
    I was defeated in a petition for ownership of property.
  • Google translate 그 회사는 온갖 송사에 휘말리는 바람에 경영이 제대로 이루어지지 못했다.
    The company was caught up in all kinds of invoices, and its management was not properly carried out.
  • Google translate 김 씨가 변호사를 급히 찾던데 무슨 일이 있나요?
    Mr. kim is in a hurry to find a lawyer. what's the matter?
    Google translate 네, 요즘 송사를 벌이고 있는 모양이더라고요.
    Yes, it seems like they're in the middle of a lawsuit these days.
Từ đồng nghĩa 소송(訴訟): 사람들 사이에 일어난 다툼을 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 요구함.

송사: lawsuit; litigation,そしょう【訴訟】。さいばんざた【裁判沙汰】。しょうじ【訟事】,procès, poursuite, litige, contentieux,demanda, proceso, pleito, litigio,دعوى,зарга, нэхэмжлэл, шүүхдэх явдал,sự kiện tụng,การฟ้องร้อง, การฟ้องคดี, การยื่นฟ้อง, ขั้นตอนการฟ้องร้อง,tuntutan, pengadilan,иск,诉讼,打官司,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송사 (송ː사)
📚 Từ phái sinh: 송사하다(訟事하다): 사람들 사이에 일어난 다툼을 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 요구…

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76)