🌟 송사 (訟事)

Danh từ  

1. 사람들 사이에 일어난 다툼을 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 요구함. 또는 그런 절차.

1. SỰ KIỆN TỤNG: Việc yêu cầu toà án phán quyết theo pháp luật về tranh chấp xảy ra giữa các bên. Hoặc thủ tục như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 송사가 제기되다.
    A petition is filed.
  • 송사를 벌이다.
    Engage in an affair.
  • 송사를 하다.
    Send a song.
  • 송사에서 이기다.
    Win a contract.
  • 송사에서 지다.
    Lose in the song temple.
  • 재산의 소유권을 놓고 벌인 송사에서 나는 패소하고 말았다.
    I was defeated in a petition for ownership of property.
  • 그 회사는 온갖 송사에 휘말리는 바람에 경영이 제대로 이루어지지 못했다.
    The company was caught up in all kinds of invoices, and its management was not properly carried out.
  • 김 씨가 변호사를 급히 찾던데 무슨 일이 있나요?
    Mr. kim is in a hurry to find a lawyer. what's the matter?
    네, 요즘 송사를 벌이고 있는 모양이더라고요.
    Yes, it seems like they're in the middle of a lawsuit these days.
Từ đồng nghĩa 소송(訴訟): 사람들 사이에 일어난 다툼을 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 요구함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송사 (송ː사)
📚 Từ phái sinh: 송사하다(訟事하다): 사람들 사이에 일어난 다툼을 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 요구…

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19)