🌟 수출액 (輸出額)

Danh từ  

1. 국내의 상품이나 기술을 외국에 팔아 벌어들인 돈의 액수.

1. KIM NGẠCH XUẤT KHẨU: Số tiền kiếm được do bán sản phẩm hay công nghệ trong nước ra nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선박 수출액.
    Ship exports.
  • Google translate 연간 수출액.
    Annual exports.
  • Google translate 수출액 증가.
    Increase in exports.
  • Google translate 수출액이 감소하다.
    The export volume decreases.
  • Google translate 수출액이 오르다.
    Export goes up.
  • Google translate 수출액이 증가하다.
    Export increases.
  • Google translate 작년 우리나라의 총 수출액이 증가하여 경제 성장률도 높아졌다.
    Last year the nation's total exports increased, so did the economic growth rate.
  • Google translate 돼지 인플루엔자 영향으로 올해 돼지고기 소비와 수출액이 급감하였다.
    Pork consumption and exports plunged this year due to swine flu effects.
  • Google translate 자네 회사가 올해 매출액 대비 수출액이 사십 퍼센트를 넘었다며?
    I hear your company's exports to sales have exceeded 40 percent this year.
    Google translate 해외 시장을 확대하고 신기술을 개발한 덕분이지.
    Thanks to expanding overseas markets and developing new technologies.
Từ trái nghĩa 수입액(輸入額): 다른 나라로부터 물품 등을 사들이는 데 든 돈의 액수.

수출액: exports; amount of export,ゆしゅつがく【輸出額】,montant des exportations, valeur des exportations,monto de exportación,مبلغ تصدير,экспортын хэмжээ,kim ngạch xuất khẩu,มูลค่าการส่งออก, จำนวนเงินการส่งออก,rumput air,денежный доход от экспорта,出口额,输出额,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수출액 (수추랙) 수출액이 (수추래기) 수출액도 (수추랙또) 수출액만 (수추랭만)

🗣️ 수출액 (輸出額) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57)