🌟 수출액 (輸出額)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수출액 (
수추랙
) • 수출액이 (수추래기
) • 수출액도 (수추랙또
) • 수출액만 (수추랭만
)
🗣️ 수출액 (輸出額) @ Ví dụ cụ thể
- 수출액 오십조 원을 돌파하다. [돌파하다 (突破하다)]
🌷 ㅅㅊㅇ: Initial sound 수출액
-
ㅅㅊㅇ (
사차원
)
: 공간의 삼차원에 시간의 차원이 더해져 차원이 네 개 있는 것.
Danh từ
🌏 BỐN CHIỀU: Sự cộng thêm một chiều thời gian vào ba chiều không gian và có bốn chiều. -
ㅅㅊㅇ (
수출액
)
: 국내의 상품이나 기술을 외국에 팔아 벌어들인 돈의 액수.
Danh từ
🌏 KIM NGẠCH XUẤT KHẨU: Số tiền kiếm được do bán sản phẩm hay công nghệ trong nước ra nước ngoài. -
ㅅㅊㅇ (
수출용
)
: 외국에 파는 것을 목적으로 한 상품이나 기술.
Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG CHO XUẤT KHẨU: Sản phẩm hay công nghệ làm với mục đích bán ra nước ngoài. -
ㅅㅊㅇ (
삼차원
)
: 공간이 가로, 세로, 높이의 세 차원으로 이루어져 있음.
Danh từ
🌏 BA CHIỀU: Không gian được tạo thành bởi ba chiều gồm chiều ngang, chiều dọc và chiều cao. -
ㅅㅊㅇ (
송충이
)
: 온몸에 털이 나 있고 크기가 새끼손가락만 하며 검은 갈색인, 솔잎을 먹는 벌레.
Danh từ
🌏 SÂU THÔNG: Sâu bọ ăn lá thông, màu nâu đen, toàn thân có lông và to bằng ngón tay út. -
ㅅㅊㅇ (
수취인
)
: 서류나 물건을 받는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHẬN: Người nhận giấy tờ hoặc đồ vật. -
ㅅㅊㅇ (
수출입
)
: 수출과 수입.
Danh từ
🌏 XUẤT NHẬP KHẨU: Xuất khẩu và nhập khẩu. -
ㅅㅊㅇ (
신청인
)
: 어떤 일을 해 줄 것을 정식으로 요구하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐĂNG KÝ: Người chính thức yêu cầu việc làm cho cái gì đó.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57)