🌟 숙망 (宿望)

Danh từ  

1. 오랫동안 소망을 간직함. 또는 그 소망.

1. SỰ ÔM ẤP ƯỚC MƠ, ĐIỀU ƯỚC ẤP Ủ: Sự ấp ủ ước vọng từ lâu. Hoặc điều ước vọng như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역사적 숙망.
    Historical long-cherished.
  • Google translate 숙망이 반영되다.
    The long-cherished desire is reflected.
  • Google translate 숙망이 실현되다.
    The long-cherished desire is realized.
  • Google translate 숙망을 성취하다.
    Achieve one's long-cherished desire.
  • Google translate 숙망을 이루다.
    Attain one's long-cherished desire.
  • Google translate 광복절은 민족의 숙망이었던 해방이 이루어진 날이다.
    Liberation day is the day when liberation, the long-cherished desire of the nation, was achieved.
  • Google translate 지수는 서른이 넘어서야 오랜 숙망이었던 미국 유학을 실현했다.
    The index realized its long-cherished desire to study in the united states after the age of thirty.
  • Google translate 저는 하루빨리 통일이 되기를 바랍니다.
    I hope reunification will be achieved as soon as possible.
    Google translate 그것이야말로 온 국민의 숙망이겠지요.
    That is the long-cherished desire of the whole nation.
Từ đồng nghĩa 숙원(宿願): 오래전부터 간직해 온 바람이나 소망.

숙망: long-cherished desire,しゅくぼう【宿望】,désir chéri depuis longtemps, désir (ardent) depuis longtemps, souhait caressé depuis longtemps, rêve caressé depuis longtemps,anhelo antiguo, viejo anhelo, deseo antiguo,مُنية القلب,өнийн хүсэл мөрөөдөл,sự ôm ấp ước mơ, điều ước ấp ủ,ความปรารถนาที่มีมายาวนาน, ความหวังที่มีอยู่ในใจมาเนิ่นนาน,harapan lama, harapan pribadi, pengharapan,заветное желание,夙愿,夙望,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙망 (숭망)
📚 Từ phái sinh: 숙망하다: 오랫동안 소망을 품어 오다.

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43)