🌟 수습기자 (修習記者)

Danh từ  

1. 실제 업무를 배워 익히는 과정에 있는 기자.

1. NHÀ BÁO TẬP SỰ: Nhà báo đang trong quá trình học và làm quen với nghiệp vụ thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신문사의 수습기자.
    Reporter of the newspaper.
  • Google translate 잡지사의 수습기자.
    A junior reporter for a magazine.
  • Google translate 수습기자 모집.
    Recruitment of probationary reporters.
  • Google translate 수습기자 시절.
    When i was a trainee reporter.
  • Google translate 수습기자가 되다.
    Become a trainee reporter.
  • Google translate 잡지사 수습기자가 시장 조사를 하러 서점에 왔다.
    A magazine trainee reporter came to the bookstore to investigate the market.
  • Google translate 나는 수습기자 시절부터 열심히 취재를 하러 다녔다.
    I've been working hard to cover since i was a trainee reporter.
  • Google translate 이 기자님, 지금 뭘 하세요?
    What are you doing, reporter?
    Google translate 아, 네. 수습기자가 쓴 기사를 검토하고 있는 중이에요.
    Oh, yeah. i'm reviewing an article written by a trainee reporter.

수습기자: cub reporter; trainee reporter,しゅうしゅうきしゃ【修習記者】,journaliste apprenti,periodista en práctica, periodista novato, periodista en periodo de prueba,مراسل متدرّب,дадлагын сурвалжлагч,nhà báo tập sự,นักข่าวฝึกงาน, นักข่าวฝึกหัด,wartawan percobaan, wartawan amatir,репортёр-практикант; журналист-интерн,实习记者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수습기자 (수습끼자)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81)