🌟 수습기자 (修習記者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수습기자 (
수습끼자
)
🌷 ㅅㅅㄱㅈ: Initial sound 수습기자
-
ㅅㅅㄱㅈ (
수습기자
)
: 실제 업무를 배워 익히는 과정에 있는 기자.
Danh từ
🌏 NHÀ BÁO TẬP SỰ: Nhà báo đang trong quá trình học và làm quen với nghiệp vụ thực tế. -
ㅅㅅㄱㅈ (
생산 구조
)
: 생산물이 완성되기까지의 생산 과정 전체.
None
🌏 CƠ CẤU SẢN XUẤT: Toàn bộ quá trình sản xuất cho đến khi sản phẩm được hoàn thiện.
• Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81)