🌟 수습기자 (修習記者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수습기자 (
수습끼자
)
🌷 ㅅㅅㄱㅈ: Initial sound 수습기자
-
ㅅㅅㄱㅈ (
수습기자
)
: 실제 업무를 배워 익히는 과정에 있는 기자.
Danh từ
🌏 NHÀ BÁO TẬP SỰ: Nhà báo đang trong quá trình học và làm quen với nghiệp vụ thực tế. -
ㅅㅅㄱㅈ (
생산 구조
)
: 생산물이 완성되기까지의 생산 과정 전체.
None
🌏 CƠ CẤU SẢN XUẤT: Toàn bộ quá trình sản xuất cho đến khi sản phẩm được hoàn thiện.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149)