🌟 수습기자 (修習記者)

Danh từ  

1. 실제 업무를 배워 익히는 과정에 있는 기자.

1. NHÀ BÁO TẬP SỰ: Nhà báo đang trong quá trình học và làm quen với nghiệp vụ thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신문사의 수습기자.
    Reporter of the newspaper.
  • 잡지사의 수습기자.
    A junior reporter for a magazine.
  • 수습기자 모집.
    Recruitment of probationary reporters.
  • 수습기자 시절.
    When i was a trainee reporter.
  • 수습기자가 되다.
    Become a trainee reporter.
  • 잡지사 수습기자가 시장 조사를 하러 서점에 왔다.
    A magazine trainee reporter came to the bookstore to investigate the market.
  • 나는 수습기자 시절부터 열심히 취재를 하러 다녔다.
    I've been working hard to cover since i was a trainee reporter.
  • 이 기자님, 지금 뭘 하세요?
    What are you doing, reporter?
    아, 네. 수습기자가 쓴 기사를 검토하고 있는 중이에요.
    Oh, yeah. i'm reviewing an article written by a trainee reporter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수습기자 (수습끼자)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149)