🌟 수신자 (受信者)

  Danh từ  

1. 우편이나 전보, 전화 등을 받거나 언어, 문자, 그림, 방송 등의 의미를 가진 신호를 받는 사람.

1. NGƯỜI NHẬN: Người nhận thư từ hay điện báo, điện thoại hoặc nhận tín hiệu mang ý nghĩa ngôn ngữ, văn tự, tranh ảnh, phát thanh truyền hình v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발신자와 수신자.
    Sender and receiver.
  • Google translate 수신자 표기.
    Recipient notation.
  • Google translate 수신자를 만나다.
    Meet the receiver.
  • Google translate 수신자를 찾다.
    Find the recipient.
  • Google translate 수신자에게 전달하다.
    Deliver to the receiver.
  • Google translate 우리는 결혼식 청첩장 발송을 위해서 우선 수신자들의 명단을 작성하였다.
    We have drawn up a priority list of recipients for the wedding invitation.
  • Google translate 어머나! 얼마 전에 내가 보냈던 편지가 왜 나한테 다시 온 거지?
    Oh, my god! why did the letter i sent a while ago come back to me?
    Google translate 혹시 수신자와 발신자의 위치를 바꿔 적은 거 아니야?
    Didn't you write down the recipient and the caller's location?
Từ đồng nghĩa 수신인(受信人): 우편이나 전보 등의 통신을 받거나 전화나 무선 통신 등의 신호를 받는 …
Từ trái nghĩa 발신자(發信者): 우편이나 전기 신호 등을 보내는 사람.

수신자: recipient; addressee; receiver,じゅしんしゃ【受信者】。うけて【受け手】,destinataire, récepteur, auditeur,receptor,مرسل إليه,хүлээн авагч,người nhận,ผู้รับ,penerima,связной; адресат; получатель,接听人,收件人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수신자 (수신자)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Ngôn ngữ  

🗣️ 수신자 (受信者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197)