🌟 스웨터 (sweater)

☆☆☆   Danh từ  

1. 털실로 두툼하게 짠 상의.

1. ÁO LEN: Áo được đan dày bằng chỉ lông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파란 스웨터.
    A blue sweater.
  • Google translate 양모로 짠 스웨터.
    A wool sweater.
  • Google translate 직접 짠 스웨터.
    A hand-knitted sweater.
  • Google translate 스웨터가 줄어들다.
    The sweater shrinks.
  • Google translate 스웨터를 사다.
    Buy a sweater.
  • Google translate 스웨터를 입다.
    Put on a sweater.
  • Google translate 스웨터를 즐겨 입다.
    Enjoy wearing sweaters.
  • Google translate 스웨터를 짜다.
    Squeeze a sweater.
  • Google translate 갑자기 날이 추워져서 두툼한 스웨터를 꺼내 입었다.
    Suddenly it got cold, so i took out a thick sweater and put it on.
  • Google translate 할머니께서는 매해 겨울이면 내게 스웨터를 짜 주신다.
    Grandma knocks me a sweater every winter.
  • Google translate 스웨터의 색이 참 예쁘다.
    The color of the sweater is very pretty.
    Google translate 그렇지? 엄마가 직접 털실을 사서 만들어 주신 거야.
    Right? my mom bought me wool herself and made it for me.

스웨터: sweater,セーター,pull, pull-over, sweater, chandail,jersey, suéter, pulóver,كنزة,ноосон цамц,áo len,เสื้อกันหนาว, เสื้อขนสัตว์ถัก,sweter,свитер,毛衣,


📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 스웨터 (sweater) @ Giải nghĩa

🗣️ 스웨터 (sweater) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Thể thao (88) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197)