🌟 스스럼없이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 스스럼없이 (
스스러멉씨
)
📚 Từ phái sinh: • 스스럼없다: 조심스럽거나 부끄러운 마음이 없다.
🗣️ 스스럼없이 @ Ví dụ cụ thể
- 스스럼없이 환대하다. [환대하다 (歡待하다)]
- 승규는 예의가 바르고 겸손해서 아무하고나 스스럼없이 잘 지냈다. [아무]
- 승규는 여행지에서 만난 외간 사람들과 스스럼없이 어울려 놀았다. [외간 (外間)]
🌷 ㅅㅅㄹㅇㅇ: Initial sound 스스럼없이
-
ㅅㅅㄹㅇㅇ (
스스럼없이
)
: 조심스럽거나 부끄러운 마음이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MẠNH DẠN, MỘT CÁCH KHÔNG E DÈ, MỘT CÁCH KHÔNG RỤT RÈ: Không có tâm trạng cẩn trọng hoặc ngại ngùng.
• Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)