🌟 스스럼없이

Phó từ  

1. 조심스럽거나 부끄러운 마음이 없이.

1. MỘT CÁCH MẠNH DẠN, MỘT CÁCH KHÔNG E DÈ, MỘT CÁCH KHÔNG RỤT RÈ: Không có tâm trạng cẩn trọng hoặc ngại ngùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스스럼없이 굴다.
    Behave without reserve.
  • 스스럼없이 다가오다.
    Coming without hesitation.
  • 스스럼없이 대하다.
    Treat without reserve.
  • 스스럼없이 말하다.
    Speak without reserve.
  • 스스럼없이 묻다.
    Ask without reserve.
  • 스스럼없이 이야기하다.
    Talk without reserve.
  • 스스럼없이 질문하다.
    Ask a question without reserve.
  • 스스럼없이 행동하다.
    Behave without reserve.
  • 처음부터 승규가 나에게 스스럼없이 다가와 우리는 금방 친해졌다.
    From the start, seung-gyu came up to me without hesitation and we quickly became close.
  • 시어머니가 나를 친딸처럼 대해 주셔서 나도 시어머니께 스스럼없이 이야기한다.
    My mother-in-law treated me like my real daughter, so i speak to her without reserve.
  • 난 오빠와 스스럼없이 지내서 무슨 문제가 있으면 항상 오빠와 이야기를 해.
    I get along with him without hesitation and always talk to him if there's a problem.
    우리 오빠는 무뚝뚝해서 말도 별로 없는데 너희 오빤 다정하구나.
    My brother is blunt, so he doesn't talk much, but your brother is kind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스스럼없이 (스스러멉씨)
📚 Từ phái sinh: 스스럼없다: 조심스럽거나 부끄러운 마음이 없다.

🗣️ 스스럼없이 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 스스럼없이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Thể thao (88)