🌟 수정되다 (受精 되다)

Động từ  

1. 암수의 생식 세포가 하나로 합쳐져 새로운 개체를 이루게 되다.

1. ĐƯỢC THỤ TINH: Tế bào sinh sản của con cái và con đực được hợp lại thành một rồi tạo nên cá thể mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천연기념물로 지정된 이 곤충의 알이 수정되어 인공 번식에 성공하였다.
    The eggs of this insect, designated as a natural monument, were fertilized and successfully reproduced.
  • Google translate 소나무와 전나무, 소철 등은 수꽃의 꽃가루가 바람을 타고 날아와서 암꽃에 수정된다.
    Pine trees, fir trees, and small iron etc. are fertilized by female flowers as pollen from male flowers flies in the wind.
  • Google translate 꿀벌은 꿀을 빠는 동안 꽃가루를 몸에 묻혀 이 꽃에서 저 꽃으로 다니면서 수정되도록 돕는다.
    Honeybees put pollen on their bodies while they are sucking honey and help to fertilize them by going from flower to flower.
  • Google translate 우리 반 아이들은 성교육 비디오를 통해 태아가 어떻게 수정되고 성장하여 태어나는지 볼 수 있었다.
    Our class children were able to see through sex education videos how the fetus was modified and grown and born.

수정되다: be fertilized; be inseminated,じゅせいされる【受精される】,être fécondé, être inséminé, être pollinisé,ser fecundado,يُمشَج,үр тогтох,được thụ tinh,การปฏิสนธิ, การถ่ายละอองเกสรตัวผู้,dibuahi,оплодотворяться,受精,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수정되다 (수정되다) 수정되다 (수정뒈다)
📚 Từ phái sinh: 수정(受精): 암수의 생식 세포가 하나로 합쳐져 새로운 개체를 이룸. 또는 그런 현상.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43)