🌟 수월찮다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수월찮다 (
수월찬타
) • 수월찮은 (수월차는
) • 수월찮아 (수월차나
) • 수월찮으니 (수월차느니
) • 수월찮습니다 (수월찬씀니다
) • 수월찮고 (수월찬코
) • 수월찮지 (수월찬치
)
📚 Từ phái sinh: • 수월찮이: 꽤 많이.
🌷 ㅅㅇㅊㄷ: Initial sound 수월찮다
-
ㅅㅇㅊㄷ (
시원찮다
)
: 마음에 들지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THOẢI MÁI, KHÔNG THOẢ MÃN, KHÔNG ƯNG Ý: Không hài lòng. -
ㅅㅇㅊㄷ (
수월찮다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들어서 하기가 쉽지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG DỄ DÀNG, KHÔNG SUÔN SẺ, KHÔNG THUẬN LỢI: Việc nào đó phức tạp hoặc vất vả nên không dễ làm.
• Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28)