🌟 수월찮다

Tính từ  

1. 어떤 일이 복잡하거나 힘들어서 하기가 쉽지 않다.

1. KHÔNG DỄ DÀNG, KHÔNG SUÔN SẺ, KHÔNG THUẬN LỢI: Việc nào đó phức tạp hoặc vất vả nên không dễ làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수월찮은 일.
    Not easy work.
  • 수월찮은 작업.
    Poor work.
  • 가르치기가 수월찮다.
    It's not easy to teach.
  • 기술이 수월찮다.
    Skills are not easy.
  • 만들기가 수월찮다.
    It's not easy to make.
  • 찾기가 수월찮다.
    It's not easy to find.
  • 이 식당은 주말마다 손님이 많아서 좌석을 잡기가 수월찮다.
    This restaurant has a lot of customers every weekend, so it's not easy to get a seat.
  • 할머니께서는 다리에 힘이 없으셔서 계단을 오르내리기가 수월찮아 보였다.
    My grandmother had no strength in her legs, so it seemed difficult to go up and down the stairs.
  • 그 책이 어디에 있다는 거예요?
    Where's the book?
    책이 너무 많아서 찾기가 수월찮지?
    There are so many books that it's hard to find, isn't it?

2. 꽤 많다.

2. KHÔNG ÍT, KHÔNG HIẾM: Khá nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수월찮은 수입.
    An easy income.
  • 돈이 수월찮게 나가다.
    Money goes out of hand.
  • 돈이 수월찮게 들다.
    It's a lot of money.
  • 규모가 수월찮다.
    It is not easy in scale.
  • 세뱃돈이 수월찮다.
    New year's pocket money is not easy.
  • 씀씀이가 수월찮다.
    Spending is not easy.
  • 재산이 수월찮다.
    Property is not easy.
  • 지출이 수월찮다.
    Spending is not easy.
  • 지수는 친척들이 많아 세뱃돈을 수월찮게 받았다.
    Jisoo received a small amount of money for new year's day because she had many relatives.
  • 수월찮은 돈이 난치병 어린이를 위한 성금으로 모금이 되었다.
    A small sum of money was raised for the children of incurable diseases.
  • 식구가 늘어날수록 지출도 수월찮은데 계속 적자만 나서 걱정이에요.
    I'm worried that the more my family grows, the less i spend, the more i keep losing money.
    조금 더 절약해 봅시다.
    Let's save a little more.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수월찮다 (수월찬타) 수월찮은 (수월차는) 수월찮아 (수월차나) 수월찮으니 (수월차느니) 수월찮습니다 (수월찬씀니다) 수월찮고 (수월찬코) 수월찮지 (수월찬치)
📚 Từ phái sinh: 수월찮이: 꽤 많이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82)