🌟 십상

☆☆   Danh từ  

1. 일이나 물건 등이 꼭 알맞은 것.

1. SỰ VỪA KHÉO, SỰ VỪA VẶN: Công việc hay đồ vật... rất phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음을 안정시키는 데는 바느질이 제일 십상이다.
    Sewing is the most common form of tranquility.
  • Google translate 그렇게 집중을 안 하면 선생님 말씀을 놓치기에 십상이었다.
    It was easy not to pay attention like that to miss the teacher's words.
  • Google translate 사장님은 내가 회사를 위해 열심히 일할 일꾼으로 아주 십상이라며 흔쾌히 나를 채용했다.
    The boss gladly hired me, saying i'm a very generous worker to work hard for the company.
  • Google translate 민준이한테 못되게 했던 게 이제 나한테 돌아오나 봐.
    I guess what was mean to minjun is coming back to me now.
    Google translate 뿌린 대로 거둔다는 말이 이런 상황에 쓰기에 아주 십상이지.
    The word "get what you sow" is very useful in this situation.

십상: match; suitability,うってつけ【打って付け】。あつらえむき【あつらえ向き】,(n.) complètement, pleinement, entièrement, parfaitement,cosa ideal, situación perfecta,مناسبة,тохирсон зүйл, таарсан зүйл,sự vừa khéo, sự vừa vặn,พอเหมาะ, พอดี, เหมาะเจาะ,tepat, pas,самое подходящее; то, что надо,正好,正合适,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 십상 (십쌍)

📚 Annotation: 주로 '십상이다'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101)