🌟 시커멓다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시커멓다 (
시커머타
) • 시커먼 (시커먼
) • 시커메 (시커메
) • 시커머니 (시커머니
) • 시커멓습니다 (시커머씀니다
)
📚 thể loại: Màu sắc Diễn tả ngoại hình
🗣️ 시커멓다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅋㅁㄷ: Initial sound 시커멓다
-
ㅅㅋㅁㄷ (
시커멓다
)
: 빛깔이 매우 꺼멓다.
☆
Tính từ
🌏 ĐEN THUI, ĐEN NGÒM: Màu rất đen. -
ㅅㅋㅁㄷ (
새카맣다
)
: 빛깔이 매우 짙게 까맣다.
Tính từ
🌏 ĐEN THUI, ĐEN NGÒM: Màu đen rất đậm.
• Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110)