🌟 시커멓다

  Tính từ  

1. 빛깔이 매우 꺼멓다.

1. ĐEN THUI, ĐEN NGÒM: Màu rất đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시커먼 구름.
    A black cloud.
  • 시커먼 머리카락.
    Black hair.
  • 시커먼 먹물.
    Black ink.
  • 시커먼 색.
    A dark color.
  • 시커먼 점.
    A black dot.
  • 시커멓게 때가 끼다.
    Be blackened with dirt.
  • 얼굴이 시커멓다.
    His face is black.
  • 연기가 시커멓다.
    Smoke black.
  • 그 남자의 신체 특징으로는 어깨에 커다랗고 시커먼 점이 있다는 것이다.
    The man's physical feature is that he has a big black spot on his shoulder.
  • 내가 하늘을 올려다보니 비가 오려는지 시커먼 구름이 하늘에 가득했다.
    As i looked up to the sky, black clouds filled the sky to see if it was going to rain.
  • 공장의 시커멓게 기름때가 낀 기계는 삐걱거리며 잘 돌아가지 않았다.
    The factory's dark greasy machine creaked and didn't work well.
  • 너 이번 여름에 해수욕장에 다녀왔지? 재미있었어?
    You went to the beach this summer, right? did you have fun?
    응. 재미있었어. 밖에서 너무 많이 놀았더니 햇볕에 타서 얼굴이 시커멓게 됐어.
    Yeah. it was fun. i played outside so much that my face turned black because i got sunburned.
여린말 시꺼멓다: 매우 꺼멓다., 셀 수 없을 정도로 아주 많다., (비유적으로) 엉큼하고 흉악…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시커멓다 (시커머타) 시커먼 (시커먼) 시커메 (시커메) 시커머니 (시커머니) 시커멓습니다 (시커머씀니다)
📚 thể loại: Màu sắc   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 시커멓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82)