🌟 실용서 (實用書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실용서 (
시룡서
)
🌷 ㅅㅇㅅ: Initial sound 실용서
-
ㅅㅇㅅ (
신입생
)
: 새로 입학한 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học. -
ㅅㅇㅅ (
서양식
)
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây. -
ㅅㅇㅅ (
실용성
)
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅅ (
속임수
)
: 남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88)