🌟 실용서 (實用書)

Danh từ  

1. 실생활에 직접적으로 도움이 되는 내용을 담은 책.

1. SÁCH HƯỚNG DẪN THỰC TẾ: Sách chứa nội dung có ích trực tiếp với cuộc sống thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가정 실용서.
    Home utility.
  • 글쓰기 실용서.
    Practical writing.
  • 여행 실용서.
    Travel utility.
  • 컴퓨터 실용서.
    Computer utility.
  • 실용서를 보다.
    Read a practical book.
  • 실용서를 읽다.
    Read the utility.
  • 한 유명 방송인이 의사소통을 잘하는 법에 대한 실용서를 출간하였다.
    A famous broadcaster published a practical book on how to communicate well.
  • 인문학이나 순수 문학 책보다는 여행, 취미 등을 다룬 각종 실용서들이 인기를 끌고 있다.
    Various practical books dealing with travel and hobbies are becoming more popular than humanities or pure literature books.
  • 해외로 여행을 가는 게 이번이 처음인데 준비를 어떻게 해야 할지 모르겠어.
    This is my first time traveling abroad and i don't know how to prepare.
    요즘 여행 관련 실용서가 많으니까 읽으면 도움이 될 거야.
    There's a lot of travel-related practical books these days, so reading them will help.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실용서 (시룡서)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47)