🌟 실용서 (實用書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실용서 (
시룡서
)
🌷 ㅅㅇㅅ: Initial sound 실용서
-
ㅅㅇㅅ (
신입생
)
: 새로 입학한 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học. -
ㅅㅇㅅ (
서양식
)
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây. -
ㅅㅇㅅ (
실용성
)
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅅ (
속임수
)
: 남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)