🌟 싱크대 (sink 臺)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싱크대 (
)
🗣️ 싱크대 (sink 臺) @ Ví dụ cụ thể
- 싱크대의 배수구. [배수구 (排水口)]
- 싱크대 배수구는 정말 깨끗하게 관리하기가 어려운 것 같아요. [배수구 (排水口)]
- 부엌 싱크대 앞에는 빨간 고무장갑이 걸려 있었다. [고무장갑 (고무掌匣)]
- 싱크대 배수구의 거름망이 음식 찌꺼기로 막혀서 물이 잘 내려가지 않는다. [거름망 (거름網)]
🌷 ㅅㅋㄷ: Initial sound 싱크대
-
ㅅㅋㄷ (
시키다
)
: 어떤 일이나 행동을 하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BẮT, SAI KHIẾN, SAI BẢO: Bắt làm việc hay hành động nào đó. -
ㅅㅋㄷ (
삼키다
)
: 무엇을 입에 넣어서 목구멍으로 넘기다.
☆☆
Động từ
🌏 NUỐT: Bỏ cái gì đó vào miệng rồi cho qua cổ họng. -
ㅅㅋㄷ (
싱크대
)
: 조리할 재료나 그릇 등을 씻는 부엌 가구.
Danh từ
🌏 BỒN RỬA BÁT, BỒN RỬA CHÉN: Thiết bị nhà bếp được chế tạo để vừa đứng vừa có thể rửa được thức ăn, chén bát v.v... -
ㅅㅋㄷ (
스캔들
)
: 매우 충격적이고 부도덕한 사건. 또는 매우 부끄러운 평판이나 소문.
Danh từ
🌏 XCĂNG-ĐAN: Sự việc phi đạo đức và mang tính rất sốc. Hoặc tin đồn hay sự đánh giá sỉ nhục.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)