🌟 싱크대 (sink 臺)

Danh từ  

1. 조리할 재료나 그릇 등을 씻는 부엌 가구.

1. BỒN RỬA BÁT, BỒN RỬA CHÉN: Thiết bị nhà bếp được chế tạo để vừa đứng vừa có thể rửa được thức ăn, chén bát v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부엌의 싱크대.
    The kitchen sink.
  • Google translate 싱크대를 설치하다.
    Install a sink.
  • Google translate 싱크대를 청소하다.
    Clean the sink.
  • Google translate 싱크대에 달리다.
    Depends on the sink.
  • Google translate 싱크대에 쌓이다.
    Stack in the sink.
  • Google translate 싱크대에서 설거지하다.
    Wash dishes in the sink.
  • Google translate 싱크대에서 씻다.
    Wash in the sink.
  • Google translate 싱크대 수도꼭지가 고장이 나서 음식을 만들기가 번거롭다.
    The sink faucet is broken, so it's cumbersome to make food.
  • Google translate 며칠 동안 게으름을 피웠더니 싱크대에 설거지할 그릇들이 산더미처럼 쌓였다.
    After a few days of laziness, the sink was piled high with dishes to wash.
  • Google translate 저녁 준비를 도와 드릴게요.
    I'll help you prepare dinner.
    Google translate 그럼 싱크대에서 채소를 씻고 다듬어 주렴.
    Then wash and trim the vegetables in the sink.
Từ tham khảo 개수대(개수臺): 부엌에서 물을 받아서 사용하고 버릴 수 있는 장치가 있는 움푹 파인 모…

싱크대: sink,ながしだい【流し台】,évier,fregadero, lavaplatos, pila, pileta,حوض لغسل الأطباق ونحوه,угаалтуур,bồn rửa bát, bồn rửa chén,อ่างล้างจาน, อ่างชำระล้าง,tempat cuci piring, bak cuci,раковина,水槽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싱크대 ()

🗣️ 싱크대 (sink 臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124)