🌟 애늙은이

Danh từ  

1. (놀리는 말로) 생김새나 행동, 말투 등이 나이가 많은 사람 같은 아이.

1. ÔNG CỤ NON, BÀ CỤ NON: (cách nói trêu chọc) Đứa trẻ mà có dáng vẻ, hành động hay lời nói giống như người lớn tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애늙은이 같다.
    You look like an old man.
  • Google translate 애늙은이로 부르다.
    Call it old.
  • Google translate 애늙은이로 취급하다.
    Treat as an old man.
  • Google translate 애늙은이처럼 굴다.
    Behave like a child.
  • Google translate 나는 애가 애답지 않고 어른처럼 행동한다고 애늙은이 취급을 받을 때가 많다.
    I'm often treated as a child's old man for being unkind and behaving like an adult.
  • Google translate 지수는 생각하는 것 자체가 또래들보다 성숙해서 주위에서는 지수를 애늙은이라고 부른다.
    The index itself is more mature than its peers, so its surroundings call it "old age.".
  • Google translate 세상 사는 게 다 그런 거죠, 뭐.
    That's what life is all about.
    Google translate 넌 나이도 어린데 애늙은이처럼 어른들이 쓰는 말을 쓰는구나.
    You are young and use grown-up words like a child.

애늙은이: precocious child,わかどしより【若年寄】,jeune vieux,,ولد ككبير السن,сахалтай хүүхэд, хөгширсөн хүүхэд,ông cụ non, bà cụ non,เด็กแก่แดด, เด็กที่ทำตัวเกินวัย,anak kelihatan tua,(шутл.) ребёнок, ведущий себя как взрослый; молодой старичок,小大人,小老头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애늙은이 (애ː늘그니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28)