🌟 애늙은이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애늙은이 (
애ː늘그니
)
🌷 ㅇㄴㅇㅇ: Initial sound 애늙은이
-
ㅇㄴㅇㅇ (
애늙은이
)
: (놀리는 말로) 생김새나 행동, 말투 등이 나이가 많은 사람 같은 아이.
Danh từ
🌏 ÔNG CỤ NON, BÀ CỤ NON: (cách nói trêu chọc) Đứa trẻ mà có dáng vẻ, hành động hay lời nói giống như người lớn tuổi.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)