🌟 앙칼지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앙칼지다 (
앙칼지다
) • 앙칼진 (앙칼진
) • 앙칼지어 (앙칼지어
앙칼지여
) 앙칼져 (앙칼저
) • 앙칼지니 (앙칼지니
) • 앙칼집니다 (앙칼짐니다
)
🌷 ㅇㅋㅈㄷ: Initial sound 앙칼지다
-
ㅇㅋㅈㄷ (
움켜쥐다
)
: 손가락을 오므려 손안에 꽉 잡고 놓지 아니하다.
☆
Động từ
🌏 NẮM, ÔM, TÚM, GIỮ: Chụm các ngón tay lại và giữ chặt không thả ra. -
ㅇㅋㅈㄷ (
움켜잡다
)
: 손가락을 오므려 힘 있게 꽉 잡다.
☆
Động từ
🌏 CHỘP, BÓP, TÓM, TÚM, SIẾT: Chụm các ngón tay lại và bắt chặt lấy một cách rất mạnh. -
ㅇㅋㅈㄷ (
앙칼지다
)
: 힘겨운 일에 있는 힘을 다해 세게 덤비는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 KHỐC LIỆT: Có thái độ dốc hết sức và đương đầu mạnh mẽ với việc gian nan.
• Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)