🌟 아장아장

  Phó từ  

1. 어린아이나 작은 짐승이 가볍게 이리저리 기울어지며 찬찬히 걷는 모양.

1. CHẬP CHỮNG: Hình ảnh trẻ em hay thú nhỏ bước đi chầm chậm, nghiêng qua bên này bên kia một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아장아장 걷다.
    Toddle along.
  • Google translate 귀여운 아기가 아장아장 걸어간다.
    The cute baby walks with a toddler.
  • Google translate 병아리가 어미 닭을 따라 아장아장 걸어가고 있다.
    Chick is mowing along with his mother's chicken.
  • Google translate 우리 딸아이의 아장아장 걷는 모습이 어찌나 예쁜지.
    How beautiful my daughter's toddler is.
    Google translate 네, 그때가 참 귀여울 때지요.
    Yes, that's when you're so cute.

아장아장: toddlingly; with toddling steps,よちよち,,caminando con pasos inciertos, andando sus primeros pasos,بخطى قصيرة,баацга баацга, тэнтэр тунтар,chập chững,กระเตาะกระแตะ, เตาะแตะ, เตาะ ๆ แตะ ๆ,,топ-топ,趔趔趄趄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아장아장 (아장아장)
📚 Từ phái sinh: 아장아장하다: 키가 작은 사람이나 짐승이 찬찬히 이리저리 걷다.
📚 thể loại: Hình dạng  

🗣️ 아장아장 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92)