🌟 아장아장
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아장아장 (
아장아장
)
📚 Từ phái sinh: • 아장아장하다: 키가 작은 사람이나 짐승이 찬찬히 이리저리 걷다.
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 아장아장 @ Ví dụ cụ thể
- 어린 증손녀가 증조할아버지의 손을 잡고 아장아장 걸어간다. [증손녀 (曾孫女)]
- 아기가 아장아장 걷다. [아기]
- 아장아장 걷다. [걷다]
- 갓 돌이 지난 애가 아장아장 걸음마를 한다. [애]
- 저기 아기가 아장아장 걷는 것 좀 봐. [거]
- 그는 아장아장 걷기 시작한 아들을 보자 뿌듯해서 벙싯벙싯 웃었다. [벙싯벙싯]
- 어린아이가 엄마의 치마 끝자락을 붙잡고 아장아장 길을 걷고 있다. [끝자락]
- 일곱 살쯤 되어 보이는 예쁜 계집아이가 아장아장 걸어온다. [계집아이]
- 지수는 이제 막 걸음마를 떼어 아장아장 걸어 다닌다. [걸음마를 떼다]
- 나는 돌이 지나고 아장아장 걸음을 뗀 조카에게 신발을 선물했다. [걸음을 떼다]
🌷 ㅇㅈㅇㅈ: Initial sound 아장아장
-
ㅇㅈㅇㅈ (
아장아장
)
: 어린아이나 작은 짐승이 가볍게 이리저리 기울어지며 찬찬히 걷는 모양.
☆
Phó từ
🌏 CHẬP CHỮNG: Hình ảnh trẻ em hay thú nhỏ bước đi chầm chậm, nghiêng qua bên này bên kia một cách nhẹ nhàng. -
ㅇㅈㅇㅈ (
어질어질
)
: 자꾸 정신이 아득하고 어지러운 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHOÁNG VÁNG, MỘT CÁCH HOA MẮT: Cảm giác tinh thần cứ mất thăng bằng và chao đảo. -
ㅇㅈㅇㅈ (
유전 인자
)
: 생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 생식을 통해 자손에게 전해지는 요소.
None
🌏 NHÂN TỐ DI TRUYỀN, GEN: Yếu tố chứa đựng thông tin cần thiết cho việc cấu thành và duy trì tế bào của sinh vật và được truyền sang đời con cháu thông qua sinh sản. -
ㅇㅈㅇㅈ (
이죽이죽
)
: 자꾸 밉살스럽게 이야기하거나 비웃는 태도로 놀리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÚC PHẠM, MỘT CÁCH KHINH KHỈNH: Hình ảnh thường nói chuyện một cách đáng ghét hoặc đùa cợt với thái độ buồn cười. -
ㅇㅈㅇㅈ (
우적우적
)
: 단단한 물건을 마구 깨물어 씹을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 RỒM RỘP, CÔM CỐP, RAU RÁU: Tiếng phát ra khi cắn và nhai liên tục vật cứng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅇㅈㅇㅈ (
움직움직
)
: 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘNG ĐẬY, NHÚC NHÍCH: Hình ảnh liên tục chuyển động cơ thể hoặc một phần cơ thể.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)