🌟 아장아장

  Phó từ  

1. 어린아이나 작은 짐승이 가볍게 이리저리 기울어지며 찬찬히 걷는 모양.

1. CHẬP CHỮNG: Hình ảnh trẻ em hay thú nhỏ bước đi chầm chậm, nghiêng qua bên này bên kia một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아장아장 걷다.
    Toddle along.
  • 귀여운 아기가 아장아장 걸어간다.
    The cute baby walks with a toddler.
  • 병아리가 어미 닭을 따라 아장아장 걸어가고 있다.
    Chick is mowing along with his mother's chicken.
  • 우리 딸아이의 아장아장 걷는 모습이 어찌나 예쁜지.
    How beautiful my daughter's toddler is.
    네, 그때가 참 귀여울 때지요.
    Yes, that's when you're so cute.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아장아장 (아장아장)
📚 Từ phái sinh: 아장아장하다: 키가 작은 사람이나 짐승이 찬찬히 이리저리 걷다.
📚 thể loại: Hình dạng  

🗣️ 아장아장 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)