🌟 어중이떠중이

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 여러 방면에서 모여든 변변치 못한 사람들.

1. TẦNG LỚP CHUNG CHUNG, TẦNG LỚP TẦM THƯỜNG, NHỮNG NGƯỜI KHÔNG CHUYÊN NGHIỆP: (cách nói coi thường) Những người không có gì đặc biệt hội tụ từ nhiều nơi về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 답답한 어중이떠중이.
    Some stuffy fish.
  • Google translate 한심한 어중이떠중이.
    Some pathetic fish.
  • Google translate 어중이떠중이가 모이다.
    The crowd gathers.
  • Google translate 어중이떠중이를 모으다.
    Gather all the fish.
  • Google translate 실력 없는 어중이떠중이들이 모여 있으니 일이 제대로 되지도 않고 괜히 시끄럽기만 하다.
    Things aren't going right and it's noisy for no reason.
  • Google translate 음악을 전공하지 않은 어중이떠중이 연주자들의 공연인데도 사람들이 꽤 모였다.
    There were quite a few people who did not major in music, even though it was a performance by the performers.
  • Google translate 어중이떠중이들은 대체 뭐야? 도대체 제대로 할 줄 아는 게 없는 사람들이잖아?
    What the hell are these guys? they don't know how to do anything right, do they?
    Google translate 네가 참아. 그래도 열정은 있는 사람들이잖아.
    You put up with it. but they're passionate people.

어중이떠중이: all sorts of people; Tom, Dick and Harry; the rabble,うごうのしゅう【烏合の衆】。あつまりぜい【集まり勢】,gens quelconques, toutes sortes de gens,cualquiera, cualquier persona, cualquier hijo de vecino,جميع الأنواع من الناس,шалдар булдар хүмүүс,tầng lớp chung chung, tầng lớp tầm thường, những người không chuyên nghiệp,เหล่าคนที่ขาดคุณสมบัติ, พวกคนที่คุณสมบัติไม่ถึง, ทุก ๆ คนที่ไม่มีความสามารถ,orang-orang sederhana,сброд; всевозможные люди,乌合之众,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어중이떠중이 (어ː중이떠중이)

💕Start 어중이떠중이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Luật (42) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255)