🌟 어처구니

  Danh từ  

1. 상상 밖의 엄청나게 큰 물건이나 사람.

1. SỰ VÔ LÝ, SỰ KHÓ TIN, SỰ HOANG ĐƯỜNG: Người hay sự vật to lớn nằm ngoài sức tưởng tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어처구니가 없다.
    It's ridiculous.
  • Google translate 도와주고도 욕을 먹는 어처구니가 없는 일을 당하고 나니 다시는 남을 돕고 싶지가 않다.
    After i have been subjected to the absurdity of helping and cursing, i do not want to help anyone again.
  • Google translate 소풍 가서 도시락을 먹으려고 했는데 수저가 없어서 밥을 못 먹게 되니 참 어처구니가 없었다.
    I was going to go on a picnic, but i couldn't eat because i didn't have a spoon and chopsticks.
  • Google translate 왜 자기가 잘못을 해 놓고 자기가 화를 내는 저런 어처구니가 없는 행동을 하는지 모르겠다.
    I don't know why you're acting so ridiculous that you're angry when you've done something wrong.
  • Google translate 내가 진짜 어처구니가 없어서. 야, 네가 지금 나한테 화를 낼 때냐? 일을 망친 건 너잖아?
    I'm so dumbfounded. hey, is it time for you to get mad at me? you're the one who messed it up, aren't you?
    Google translate 아, 몰라! 나도 속상하고 짜증이 나니까 그러지!
    Oh, i don't know! it's because i'm upset and annoyed, too!
Từ đồng nghĩa 어이: 상상 밖의 엄청나게 큰 물건이나 사람.

어처구니: being unspeakable; being staggering; being absurd,,(n.) exorbitant, extravagant, abasourdissant, stupéfiant, effarant,absurdo, irrazonable, pasmoso,ضخامة,санаанд ч оромгүй,sự vô lý, sự khó tin, sự hoang đường,ความคาดไม่ถึง, ความไม่ทันคาดคิด, ความไม่น่าเชื่อ, ความไม่น่าเป็นไปได้,tidak masuk akal,великан, гигант; громадина,庞然大物,巨人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어처구니 (어처구니)

📚 Annotation: 주로 '어처구니(가) 없다'로 써서 '너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히다'라는 뜻으로 사용한다.


🗣️ 어처구니 @ Giải nghĩa

🗣️ 어처구니 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Khí hậu (53)