🌟 어처구니
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어처구니 (
어처구니
)📚 Annotation: 주로 '어처구니(가) 없다'로 써서 '너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히다'라는 뜻으로 사용한다.
🗣️ 어처구니 @ Giải nghĩa
- 하느님 맙소사 : 놀랍거나 어처구니 없는 일을 당하거나 보았을 때 한숨을 쉬며 하는 말.
🗣️ 어처구니 @ Ví dụ cụ thể
- 왜 그 친구가 어처구니 없는 행동을 하게 되었을까요? [작위 (作爲)]
🌷 ㅇㅊㄱㄴ: Initial sound 어처구니
-
ㅇㅊㄱㄴ (
어처구니
)
: 상상 밖의 엄청나게 큰 물건이나 사람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ LÝ, SỰ KHÓ TIN, SỰ HOANG ĐƯỜNG: Người hay sự vật to lớn nằm ngoài sức tưởng tượng.
• Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53)