🌟 언덕배기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 언덕배기 (
언덕빼기
)
🌷 ㅇㄷㅂㄱ: Initial sound 언덕배기
-
ㅇㄷㅂㄱ (
언덕배기
)
: 언덕의 꼭대기. 또는 언덕의 몹시 비탈진 곳.
Danh từ
🌏 ĐỈNH ĐỒI, ĐỈNH DỐC: Đỉnh của đồi núi. Hoặc nơi rất dốc của đồi núi.
• Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138)