🌟 언덕배기

Danh từ  

1. 언덕의 꼭대기. 또는 언덕의 몹시 비탈진 곳.

1. ĐỈNH ĐỒI, ĐỈNH DỐC: Đỉnh của đồi núi. Hoặc nơi rất dốc của đồi núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가파른 언덕배기.
    A steep hillside.
  • Google translate 비탈진 언덕배기.
    Slope hillside.
  • Google translate 언덕배기에 서다.
    Standing on a hillside.
  • Google translate 언덕배기에 오르다.
    Climb a hillside.
  • Google translate 언덕배기로 올라가다.
    Climb up a hill.
  • Google translate 언덕배기로 올라오다.
    Climb up a hillside.
  • Google translate 민준이는 가파른 언덕배기에 있는 달동네에 살았다.
    Minjun lived in the daldongne on the steep hillside.
  • Google translate 나는 언덕배기로 올라가 언덕 아래의 풍경을 바라보았다.
    I went up to the hillside and looked at the scenery below the hill.
  • Google translate 우리 학교는 산 언덕배기에 있어.
    Our school is in a mountain hillside.
    Google translate 매일 언덕길을 오르락내리락하겠구나.
    I will go up and down the hill every day.

언덕배기: hilltop,おかのちょうじょう【丘の頂上】。けわしいおか【険しい丘】,,cima, cumbre,قمة التلّ,гүвээний орой, хазгай гүвээ,đỉnh đồi, đỉnh dốc,ยอดเนิน, เนินสูง, ที่ลาดเอียง, ที่สูงชัน,puncak bukit,вершина холма,坡顶,陡坡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언덕배기 (언덕빼기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138)