🌟 양지바르다 (陽地 바르다)

Tính từ  

1. 땅이 햇볕이 잘 들게 되어 있다.

1. TRÀN NGẬP ÁNH NẮNG, NHIỀU ÁNH NẮNG: Mặt đất được nhuốm đầy ánh mặt trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양지바른 곳.
    A sunny spot.
  • Google translate 양지바른 돌담.
    A sunny stone wall.
  • Google translate 양지바른 무덤.
    A sunny grave.
  • Google translate 양지바른 벽.
    Brilliant walls.
  • Google translate 양지바른 언덕.
    Sunny hills.
  • Google translate 양지바른 모래밭.
    A sunny sandy plain.
  • Google translate 양지바른 언덕 위로 하얀 뭉게구름이 떠 있다.
    White clump clouds float over sunny hills.
  • Google translate 양지바른 풀밭에 누워 따뜻한 햇볕을 쬐고 싶다.
    I want to lie on the sunny grass and enjoy the warm sunshine.
  • Google translate 오랫동안 키웠던 고양이를 마당 양지바른 곳에 묻어 주었다.
    I buried my long-time cat in a sunny place in the yard.
  • Google translate 어디에 나무를 심으면 될까요?
    Where should i plant the tree?
    Google translate 저기 양지바른 곳에 심으면 되겠다.
    We can plant it in the sunny spot over there.

양지바르다: sunny; sunlit,ひあたりがよい【日当たりが良い】。ひなただ【日向だ】,ensoleillé, exposé au rayon du soleil,soleado, radiante, claro, luminoso,مشرق، مشمس,нарлаг, нартай, наран талд,tràn ngập ánh nắng, nhiều ánh nắng,มีแสงแดดส่องถึง, มีแสงแดด,cerah, di bawah sinari matahari,солнечный,向阳,朝阳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양지바르다 (양지바르다) 양지바른 (양지바른) 양지발라 (양지발라) 양지바르니 (양지바르니) 양지바릅니다 (양지바름니다)

💕Start 양지바르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76)