🌟 양지바르다 (陽地 바르다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양지바르다 (
양지바르다
) • 양지바른 (양지바른
) • 양지발라 (양지발라
) • 양지바르니 (양지바르니
) • 양지바릅니다 (양지바름니다
)
🌷 ㅇㅈㅂㄹㄷ: Initial sound 양지바르다
-
ㅇㅈㅂㄹㄷ (
양지바르다
)
: 땅이 햇볕이 잘 들게 되어 있다.
Tính từ
🌏 TRÀN NGẬP ÁNH NẮNG, NHIỀU ÁNH NẮNG: Mặt đất được nhuốm đầy ánh mặt trời.
• Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76)