🌟 양지바르다 (陽地 바르다)

Tính từ  

1. 땅이 햇볕이 잘 들게 되어 있다.

1. TRÀN NGẬP ÁNH NẮNG, NHIỀU ÁNH NẮNG: Mặt đất được nhuốm đầy ánh mặt trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양지바른 곳.
    A sunny spot.
  • 양지바른 돌담.
    A sunny stone wall.
  • 양지바른 무덤.
    A sunny grave.
  • 양지바른 벽.
    Brilliant walls.
  • 양지바른 언덕.
    Sunny hills.
  • 양지바른 모래밭.
    A sunny sandy plain.
  • 양지바른 언덕 위로 하얀 뭉게구름이 떠 있다.
    White clump clouds float over sunny hills.
  • 양지바른 풀밭에 누워 따뜻한 햇볕을 쬐고 싶다.
    I want to lie on the sunny grass and enjoy the warm sunshine.
  • 오랫동안 키웠던 고양이를 마당 양지바른 곳에 묻어 주었다.
    I buried my long-time cat in a sunny place in the yard.
  • 어디에 나무를 심으면 될까요?
    Where should i plant the tree?
    저기 양지바른 곳에 심으면 되겠다.
    We can plant it in the sunny spot over there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양지바르다 (양지바르다) 양지바른 (양지바른) 양지발라 (양지발라) 양지바르니 (양지바르니) 양지바릅니다 (양지바름니다)

💕Start 양지바르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43)