🌟 영광되다 (榮光 되다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영광되다 (
영광되다
) • 영광되다 (영광뒈다
) • 영광된 (영광된
영광뒌
) • 영광되어 (영광되어
영광뒈여
) 영광돼 (영광돼
) • 영광되니 (영광되니
영광뒈니
) • 영광됩니다 (영광됨니다
영광뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 영광(榮光): 빛이 날 만큼 아름답고 자랑스러운 명예.📚 Annotation: 주로 '영광된', '영광되게'로 쓴다.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)