🌟 여실하다 (如實 하다)

Tính từ  

1. 사실과 꼭 같다.

1. NHƯ THẬT, Y NHƯ THẬT, SINH ĐỘNG: Tính giống với sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여실하게 나타나다.
    Looser than ever before.
  • Google translate 여실하게 드러나다.
    Revealed solidly.
  • Google translate 여실하게 설명하다.
    Explainly explain.
  • Google translate 눈치가 여실하다.
    Be slow-witted.
  • Google translate 사실이 여실하다.
    The facts are wide open.
  • Google translate 승규가 사 온 옷은 딱 봐도 싸구려인 티가 여실하게 났다.
    The clothes seung-gyu bought looked so cheap.
  • Google translate 하늘이 높고 고추잠자리가 날아 가을 분위기가 여실하다.
    The sky is high and the red pepper dragonflies are flying, so the autumn atmosphere is empty.
  • Google translate 지수가 상처를 많이 받았나 봐.
    Jisoo must have been hurt a lot.
    Google translate 응, 덤덤한 척하는데도 상처가 여실하게 드러나는 것 같아요.
    Yeah, i'm pretending to be calm, but i think the wound is showing.

여실하다: vivid; realistic,にょじつだ【如実だ】,clair, net, explicite, lucide, (adj.) clairement, nettement, manifestement, explicitement, lucidement, tel quel, d'une manière frappante, de toute évidence,real, realista, verosímil,واضح,бодитой, амьдралтай,như thật, y như thật, sinh động,เหมือนกับความจริง, ตรงกับความจริง, ชัดเจน, แจ่มแจ้ง,nyata, wajar, realistis,реальный; действительный,如实,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여실하다 (여실하다) 여실한 (여실한) 여실하여 (여실하여) 여실해 (여실해) 여실하니 (여실하니) 여실합니다 (여실함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Diễn tả trang phục (110)