🌟 영문법 (英文法)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영문법 (
영문뻡
) • 영문법이 (영문뻐비
) • 영문법도 (영문뻡또
) • 영문법만 (영문뻠만
)
🌷 ㅇㅁㅂ: Initial sound 영문법
-
ㅇㅁㅂ (
영문법
)
: 영어의 문법.
Danh từ
🌏 VĂN PHẠM TIẾNG ANH: Ngữ pháp của tiếng Anh. -
ㅇㅁㅂ (
아메바
)
: 늪이나 못 등의 물속에 살며, 한 개의 세포로 이루어진 생물.
Danh từ
🌏 TRÙNG AMÍP: Sinh vật sống trong nước như đầm lầy hoặc ao, được tạo nên bởi một tế bào. -
ㅇㅁㅂ (
이모부
)
: 이모의 남편을 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 DƯỢNG: Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng của dì. -
ㅇㅁㅂ (
연미복
)
: 앞부분은 허리 아래가 없고 뒤는 두 갈래로 갈라져 제비 꼬리처럼 길게 내려오는 서양식 남자 예복.
Danh từ
🌏 ÁO VEST ĐUÔI TÔM: Lễ phục của nam kiểu phương Tây, phần thân trước không có eo, phần sau được xẻ đôi và dài xuống như đuôi chim nhạn. -
ㅇㅁㅂ (
안면부
)
: 얼굴 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN MẶT: Phần khuôn mặt.
• Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)