🌟 오종종하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오종종하다 (
오종종하다
) • 오종종한 (오종종한
) • 오종종하여 (오종종하여
) 오종종해 (오종종해
) • 오종종하니 (오종종하니
) • 오종종합니다 (오종종함니다
)
🌷 ㅇㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 오종종하다
-
ㅇㅈㅈㅎㄷ (
오종종하다
)
: 작은 것들이 한데 빽빽하게 모여 있다.
Tính từ
🌏 CHI CHÍT, CHÌ CHỊT, SIN SÍT: Những vật bé nhỏ tập trung lại một cách dày đặc.
• Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226)