🌟 올리브유 (olive 油)

Danh từ  

1. 올리브 열매에서 짠 기름.

1. DẦU Ô LIU: Dầu được chiết xuất từ quả ô liu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올리브유를 넣다.
    Add olive oil.
  • Google translate 올리브유를 두르다.
    Grease with olive oil.
  • Google translate 올리브유를 먹다.
    Eat olive oil.
  • Google translate 올리브유를 사다.
    Buy olive oil.
  • Google translate 올리브유를 사용하다.
    Use olive oil.
  • Google translate 우리 엄마는 식용유나 버터 대신 몸에 좋은 올리브유로 음식을 하신다.
    My mom cooks with healthy olive oil instead of cooking oil or butter.
  • Google translate 올리브유는 암 예방 효과는 물론 노화 방지에도 도움이 되는 식물성 기름이다.
    Olive oil is a vegetable oil that not only prevents cancer but also helps prevent aging.
  • Google translate 올리브 열매에서 많은 양의 기름을 뽑기 위해 화학 물질을 이용한 올리브유는 영양과 질이 좋지 않다.
    Olive oil using chemicals to extract large amounts of oil from olive berries is of poor nutrition and quality.

올리브유: olive oil,オリーブオイル。オリーブゆ【オリーブ油】,huile d’olive,aceite de oliva,زيت الزيتون,оливийн тос,dầu ô liu,น้ำมันผลมะกอก, น้ำมันมะกอก,minyak zaitun,оливковое масло,橄榄油,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 올리브유 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43)