🌟 올리브유 (olive 油)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 올리브유 (
)
🌷 ㅇㄹㅂㅇ: Initial sound 올리브유
-
ㅇㄹㅂㅇ (
알리바이
)
: 범죄가 일어난 때에 용의자가 범죄 현장이 아닌 다른 곳에 있었다는 증명. 또는 그 증명을 뒷받침하는 사실.
Danh từ
🌏 CHỨNG CỚ VẮNG MẶT: Sự chứng minh rằng lúc xảy ra tội phạm thì kẻ bị tình nghi không có mặt ở hiện trường phạm tội. Hoặc sự thật lý giải cho sự chứng minh đó. -
ㅇㄹㅂㅇ (
올리브유
)
: 올리브 열매에서 짠 기름.
Danh từ
🌏 DẦU Ô LIU: Dầu được chiết xuất từ quả ô liu.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43)