ㅇㅅㅁ (
입속말
)
: 남이 알아듣지 못하게 입 속으로 작고 낮은 목소리로 혼자 하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI LẨM BẨM, LỜI LẦM RẦM: Lời nói một mình với giọng nói nhỏ và thấp ở trong miệng, sao cho người khác không nghe thấy được.
ㅇㅅㅁ (
유실물
)
: 잘 간수하지 못하여 잃어버린 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ THẤT LẠC: Vật bị đánh mất do không giữ kĩ.
ㅇㅅㅁ (
야생마
)
: 사람의 손을 거치지 않고 자연에서 태어나고 자란 말.
Danh từ
🌏 NGỰA HOANG: Ngựa sinh ra và lớn lên trong tự nhiên không qua bàn tay con người (thuần dưỡng).
ㅇㅅㅁ (
요샛말
)
: 요즘 두루 많이 쓰는 말.
Danh từ
🌏 KIỂU NÓI THỜI BÂY GIỜ, LỜI NÓI THÔNG DỤNG HIỆN NAY: Lời nói được mọi người dùng nhiều hiện nay.
ㅇㅅㅁ (
영상물
)
: 영화나 텔레비전 등의 화면을 통해 전달되는 작품.
Danh từ
🌏 PHIM ẢNH: Tác phẩm được chuyển tải thông qua màn ảnh của những thứ như ti vi hay phim ảnh.
ㅇㅅㅁ (
야성미
)
: 자연적인 모습이나 본능 그대로의 거친 행동에서 느낄 수 있는 멋.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP NGUYÊN SƠ, VẺ ĐẸP HOANG DÃ: Vẻ tự nhiên hay vẻ hấp dẫn có thể cảm nhận qua hành động mang tính bản năng.