🌟 예닐곱
Số từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예닐곱 (
예닐곱
) • 예닐곱이 (예닐고비
) • 예닐곱도 (예닐곱또
) • 예닐곱만 (예닐곰만
)
🗣️ 예닐곱 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄴㄱ: Initial sound 예닐곱
-
ㅇㄴㄱ (
예닐곱
)
: 여섯이나 일곱쯤의.
Định từ
🌏 SÁU BẢY, KHOẢNG SÁU BẢY: Khoảng sáu hay bảy. -
ㅇㄴㄱ (
예닐곱
)
: 여섯이나 일곱쯤 되는 수.
Số từ
🌏 SÁU BẢY, KHOẢNG SÁU BẢY: Khoảng sáu hay bảy. -
ㅇㄴㄱ (
유년기
)
: 어린이가 성장, 발달하는 단계의 하나로 유아기와 소년기의 중간에 있으며 유치원 교육과 초등학교 저학년 교육이 이루어지는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI THƠ ẤU: Giai đoạn trưởng thành và phát triển của trẻ em, thuộc vào giai đoạn giữa thời kì trẻ nhỏ và thời kì thiếu niên, được nhận sự giáo dục của nhà trẻ hoặc những năm đầu của trường tiểu học.
• Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255)