🌟 와당탕
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 와당탕 (
와당탕
)
📚 Từ phái sinh: • 와당탕거리다, 와당탕대다, 와당탕하다
🌷 ㅇㄷㅌ: Initial sound 와당탕
-
ㅇㄷㅌ (
우당탕
)
: 바닥에 무엇이 몹시 요란하게 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 UỲNH, PHỊCH, HUỲNH HUỴCH, THÌNH THỊCH, BỊCH BỊCH: Tiếng phát ra khi cái gì đó rơi xuống hoặc va chạm vào bề mặt một cách rất huyên náo. -
ㅇㄷㅌ (
와당탕
)
: 바닥에 무엇이 요란하게 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LOẢNG XOẢNG , TUNG TÓE, LÁO NHÁO: Tiếng cái gì đó rơi loạn xạ hoặc va đập với nền nhà phát ra. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅇㄷㅌ (
안단테
)
: 악보에서, 느리게 연주하라는 말.
Danh từ
🌏 NHỊP THONG THẢ: Từ yêu cầu diễn tấu chậm, trong bản nhạc. -
ㅇㄷㅌ (
오동통
)
: 몸집이 작고 통통한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHỒNG PHỒNG, MỘT CÁCH PHÚNG PHÍNH, MỘT CÁCH MẦM MẪM: Hình ảnh thân mình nhỏ và tròn trĩnh.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121)