🌟 와당탕

Phó từ  

1. 바닥에 무엇이 요란하게 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리. 또는 그 모양.

1. LOẢNG XOẢNG , TUNG TÓE, LÁO NHÁO: Tiếng cái gì đó rơi loạn xạ hoặc va đập với nền nhà phát ra. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의자에서 중심을 잃는 바람에 나는 그만 와당탕 자빠지고 말았다.
    I lost my balance in the chair and i fell apart.
  • Google translate 와당탕 소리가 나 뒤를 돌아보니 책꽂이에 있던 책들이 바닥에 떨어져 있었다.
    There was a thud, and i turned around and found the books on the bookshelf lying on the floor.
  • Google translate 윗집 아이들이 와당탕 뛰어다녀서 시끄러워 죽겠어.
    The kids upstairs are running around making noise.
    Google translate 그럼 윗집 사람들한테 시끄럽다고 얘기해.
    Then tell the people upstairs that it's noisy.
큰말 우당탕: 바닥에 무엇이 몹시 요란하게 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리.

와당탕: clatter,ばたんと。がたんと,badaboum,chocando contra el suelo con gran impacto, cayendo al suelo con gran impacto,"وادانغ تانغ",тар няр,loảng xoảng , tung tóe, láo nháo,ดังโครมคราม, ดังอึกทึก, ดังปึงปัง, ลักษณะสิ่งของที่ตกลงพื้น,prang,шумно; громко; с грохотом,扑通,咣当,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 와당탕 (와당탕)
📚 Từ phái sinh: 와당탕거리다, 와당탕대다, 와당탕하다

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121)