🌟 우당탕

Phó từ  

1. 바닥에 무엇이 몹시 요란하게 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리.

1. UỲNH, PHỊCH, HUỲNH HUỴCH, THÌNH THỊCH, BỊCH BỊCH: Tiếng phát ra khi cái gì đó rơi xuống hoặc va chạm vào bề mặt một cách rất huyên náo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우당탕 달리다.
    Run like a bump.
  • Google translate 우당탕 떨어지다.
    Fall with a thud.
  • Google translate 우당탕 뛰다.
    Rumble about.
  • Google translate 우당탕 뛰어다니다.
    Run about.
  • Google translate 우당탕 부딪치다.
    Bump into each other.
  • Google translate 우당탕 쓰러지다.
    Fell down.
  • Google translate 유민이는 침대에서 자다가 아래로 우당탕 굴러떨어졌다.
    Yoomin fell down in his bed while sleeping.
  • Google translate 선생님 말씀이 채 끝나기도 전에 아이들은 교실 밖으로 우당탕 뛰쳐나갔다.
    Even before the teacher finished speaking, the children stormed out of the classroom.
  • Google translate 왜 위에서 우당탕 소리가 나지?
    Why is there a thumping sound from above?
    Google translate 윗집 사람이 바닥에 물건을 떨어뜨렸나 봐요.
    Looks like someone upstairs dropped something on the floor.
작은말 와당탕: 바닥에 무엇이 요란하게 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리. 또는 그 모양.

우당탕: with a thumping noise; plump,どしん。がらがら。どたどた,avec un bruit sourd, avec fracas, bruyamment,cayendo ruidosamente, chocando ruidosamente,شديدًا ، قوّيًّا ، ثقيلًا,түн тан,uỳnh, phịch, huỳnh huỵch, thình thịch, bịch bịch,เสียงดังโครม, เสียงอึกทึก, เสียงกึกก้อง,bergelontangan,,扑通,咣当,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우당탕 (우당탕)
📚 Từ phái sinh: 우당탕거리다: 바닥에 무엇이 몹시 요란하게 떨어지거나 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 우당탕대다: 바닥에 무엇이 몹시 요란하게 떨어지거나 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 우당탕하다: 바닥에 무엇이 몹시 요란하게 떨어지거나 부딪치는 소리가 나다.

🗣️ 우당탕 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97)