🌟 우당탕
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우당탕 (
우당탕
)
📚 Từ phái sinh: • 우당탕거리다: 바닥에 무엇이 몹시 요란하게 떨어지거나 부딪치는 소리가 자꾸 나다. • 우당탕대다: 바닥에 무엇이 몹시 요란하게 떨어지거나 부딪치는 소리가 자꾸 나다. • 우당탕하다: 바닥에 무엇이 몹시 요란하게 떨어지거나 부딪치는 소리가 나다.
🗣️ 우당탕 @ Ví dụ cụ thể
- 남학생 둘이 우당탕 소리를 내면서 잇달아 복도를 달려갔다. [잇달다]
- 늦잠을 잔 동생은 우당탕 법석을 부리면서 나갈 준비를 했다. [법석]
- 큰길에서 우당탕 소리를 내며 넘어지는 바람에 한바탕 쇼를 하고 말았다. [쇼 (show)]
- 갑자기 ‘우당탕’ 하는 소리가 들리더니 책꽂이에 있던 책들이 바닥에 떨어졌다. [하다]
🌷 ㅇㄷㅌ: Initial sound 우당탕
-
ㅇㄷㅌ (
우당탕
)
: 바닥에 무엇이 몹시 요란하게 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 UỲNH, PHỊCH, HUỲNH HUỴCH, THÌNH THỊCH, BỊCH BỊCH: Tiếng phát ra khi cái gì đó rơi xuống hoặc va chạm vào bề mặt một cách rất huyên náo. -
ㅇㄷㅌ (
와당탕
)
: 바닥에 무엇이 요란하게 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LOẢNG XOẢNG , TUNG TÓE, LÁO NHÁO: Tiếng cái gì đó rơi loạn xạ hoặc va đập với nền nhà phát ra. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅇㄷㅌ (
안단테
)
: 악보에서, 느리게 연주하라는 말.
Danh từ
🌏 NHỊP THONG THẢ: Từ yêu cầu diễn tấu chậm, trong bản nhạc. -
ㅇㄷㅌ (
오동통
)
: 몸집이 작고 통통한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHỒNG PHỒNG, MỘT CÁCH PHÚNG PHÍNH, MỘT CÁCH MẦM MẪM: Hình ảnh thân mình nhỏ và tròn trĩnh.
• Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97)