🌟 황해남도 (黃海南道)

Danh từ  

1. 한반도 중서부에 있는 도. 북한이 1954년에 황해도에서 분리하여 신설하였다. 주요 도시로는 해주가 있다.

1. HWANGHAENAMDO; TỈNH HWANGHAENAM: Tỉnh thuộc Bắc Hàn, về phía Bắc trung bộ của bán đảo Hàn, phía Tây và Nam giáp biển Hoàng Hải, phía Đông giáp Hwanghaebukdo, thành phố chính là thành phố Haejoo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북한의 황해남도.
    South hwanghae province of north korea.
  • Google translate 황해남도 주민.
    Residents of south hwanghae province.
  • Google translate 황해남도 출신.
    From south hwanghae province.
  • Google translate 황해남도가 신설되다.
    South hwanghae province is newly established.
  • Google translate 황해남도를 지나다.
    Pass through south hwanghae province.
  • Google translate 북한은 황해도를 황해남도와 황해북도로 나누었다.
    North korea divided the yellow sea into south hwanghae province and north hwanghae province.
  • Google translate 우리 할아버지는 지금 신설된 황해남도 지역에서 태어났다.
    My grandfather was born in the now newly established south hwanghae province area.

황해남도: Hwanghaenam-do Province,ファンへナムド【黄海南道】,Hwanghaenam-do, province Hwanghae du Sud,Hwanghaenam-do, provincia de Hwanghae del Sur,محافظة هوانغ هاي نام دو,Хуанхэнам-ду аймаг,Hwanghaenamdo; tỉnh Hwanghaenam,ฮวังแฮนัมโด,Provinsi Hwanghae Selatan,провинция Хванхе-Намдо,黄海南道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황해남도 (황해남도)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28)