🌟 우편물 (郵便物)

☆☆   Danh từ  

1. 편지나 소포 등과 같이 우편으로 받거나 보내는 물건.

1. BƯU PHẨM: Vật gửi hoặc nhận qua bưu đường bưu điện như thư từ hay bưu kiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우편물 관리.
    Manage mail.
  • Google translate 우편물 도착.
    The mail arrives.
  • Google translate 우편물 발송.
    Mail shipment.
  • Google translate 우편물 처리.
    Mail processing.
  • Google translate 우편물을 받다.
    Receive mail.
  • Google translate 우편물을 배달하다.
    Deliver mail.
  • Google translate 우편물을 보내다.
    Send mail.
  • Google translate 우편물을 접수하다.
    Receive mail.
  • Google translate 우편물에 찍힌 보낸 날짜를 보니 이 편지는 3일 만에 배달되었다.
    Looking at the date sent in the mail, this letter was delivered in three days.
  • Google translate 승규는 집 앞 우편함에 배달된 우편물을 가지고 집으로 들어갔다.
    Seung-gyu entered the house with the mail delivered to the mailbox in front of the house.
  • Google translate 유민이는 외국에 계신 아버지가 보내신 우편물을 행복한 표정으로 뜯어보았다.
    Yu-min opened the mail sent by her father in a foreign country with a happy expression.
  • Google translate 지수야, 어디 가?
    Jisoo, where are you going?
    Google translate 응, 지방에 있는 친구에게 우편물을 보내려고 우체국에 가는 길이야.
    Yeah, i'm on my way to the post office to send mail to a friend in the countryside.
Từ đồng nghĩa 우편(郵便): 편지나 소포 등을 보내거나 받는 것., 편지나 소포 등과 같이 우편으로 받…

우편물: mail,ゆうびんぶつ【郵便物】。ゆうびん【郵便】,courrier,correo,بريد,шуудан, захидал, илгээмж,bưu phẩm,พัสดุภัณฑ์, ไปรษณียภัณฑ์,benda pos,почтовая корреспонденция,邮件,信件,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우편물 (우편물)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 우편물 (郵便物) @ Giải nghĩa

🗣️ 우편물 (郵便物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53)