🌟 욕지거리 (辱 지거리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 욕지거리 (
욕찌거리
)
📚 Từ phái sinh: • 욕지거리하다: ‘욕설하다’를 속되게 이르는 말.
🗣️ 욕지거리 (辱 지거리) @ Ví dụ cụ thể
- 퍼낸 욕지거리. [퍼내다]
🌷 ㅇㅈㄱㄹ: Initial sound 욕지거리
-
ㅇㅈㄱㄹ (
안전거리
)
: 안전하게 운전하기 위하여 유지해야 하는 앞차와의 거리.
Danh từ
🌏 CỰ LI AN TOÀN: Khoảng cách phải duy trì so với xe đi trước để lái xe được an toàn. -
ㅇㅈㄱㄹ (
욕지거리
)
: (속된 말로) 욕설.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI TỤC CHỬI BẬY, LỜI VĂNG TỤC: (cách nói thông tục) Lời chửi bới.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197)